Giải mã các chỉ số đánh giá chức năng thận

Bệnh thận mạn tính khó có thể đảo ngược, vì vậy nếu có thể phát hiện sớm và điều trị sớm sẽ giúp làm chậm quá trình suy giảm nhanh chóng của thận. Đây cũng là mục tiêu quan trọng trong việc chăm sóc thận hiện nay. Tuy nhiên, thận lại là một cơ quan "im lặng," và có đến chín mươi phần trăm các trường hợp bệnh thận không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Đến khi có triệu chứng xuất hiện thì thường đã ở giai đoạn cuối của bệnh thận. Do đó, việc nâng cao nhận thức đúng đắn về bệnh thận là rất quan trọng đối với cộng đồng. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách nắm bắt tình trạng sức khỏe thận của mình thông qua các "báo cáo kiểm tra sức khỏe" phổ biến.

Kiểm Tra Nước Tiểu

  • Protein niệu: Kiểm tra này nhằm phát hiện liệu có protein dư thừa trong nước tiểu hay không. Thông thường, thận có thể lọc và thu hồi hầu hết protein, vì vậy nếu phát hiện protein dư thừa trong nước tiểu thì đó là dấu hiệu cho thấy chức năng thận đã bị tổn thương. Nếu bạn quan sát thấy hiện tượng nước tiểu có bọt rõ rệt, có thể bạn đã bị "protein niệu." Kiểm tra này thường được thực hiện bằng cách sử dụng que thử, với giá trị tham chiếu bình thường là âm tính. Nếu xuất hiện một dấu "+" thì có khả năng cao là bạn đã bị protein niệu, càng nhiều dấu "+" thì nồng độ protein trong nước tiểu càng cao [2].

Kiểm Tra Máu

  • Tốc độ lọc cầu thận ước tính (eGFR): Đây là chỉ số phản ánh chính xác nhất chức năng thận hiện tại. Cầu thận là đơn vị chịu trách nhiệm lọc các chất thải trong máu của thận, vì vậy tốc độ lọc cầu thận thể hiện khả năng lọc của thận, chỉ số càng cao thì khả năng lọc càng mạnh. Trong các cuộc kiểm tra sức khỏe, chỉ số này thường được tính toán tự động khi xét nghiệm creatinine trong máu, có điều chỉnh theo tuổi và giới tính. Chỉ số này cũng được sử dụng để phân loại giai đoạn bệnh thận, với giá trị bình thường của người trẻ khỏe mạnh là khoảng 100-120.

Kết hợp giữa tốc độ lọc cầu thận và kiểm tra protein niệu có thể giúp xác định sơ bộ tình trạng chức năng thận hiện tại. Khi cần thiết, các kiểm tra khác sẽ được thực hiện để làm rõ nguyên nhân bệnh.

 

Giải Mã Các Chỉ Số Xét Nghiệm Đánh Giá Chức Năng Thận

Để đánh giá chức năng thận, các xét nghiệm và chỉ số thường được sử dụng bao gồm:

  1. Tốc độ Lọc Cầu Thận (eGFR):

    • Định nghĩa: eGFR (Estimated Glomerular Filtration Rate) là chỉ số ước tính tốc độ lọc của cầu thận, phản ánh khả năng lọc các chất thải từ máu qua thận.
    • Ý nghĩa:
      • 90 mL/phút/1.73m²: Chức năng thận bình thường hoặc tăng.

      • 60-89 mL/phút/1.73m²: Suy thận nhẹ.
      • 30-59 mL/phút/1.73m²: Suy thận trung bình.
      • 15-29 mL/phút/1.73m²: Suy thận nặng.
      • <15 mL/phút/1.73m²: Suy thận giai đoạn cuối, cần điều trị thay thế thận như chạy thận hoặc ghép thận.A pie chart graphic of a speedometer-like dial that depicts GFR results of 0 to 15 as kidney failure, 15 to 60 as kidney disease, 60 to 90 as early-stage kidney disease, and 90 to 120 as normal
  2. Creatinine Huyết Thanh:

    • Định nghĩa: Creatinine là sản phẩm của quá trình chuyển hóa creatine trong cơ và được thải trừ chủ yếu qua thận.
    • Giá trị bình thường:
      • Nam: 0.6-1.2 mg/dL.
      • Nữ: 0.5-1.1 mg/dL.
    • Ý nghĩa: Tăng nồng độ creatinine trong máu cho thấy thận không lọc được chất thải hiệu quả, biểu hiện suy giảm chức năng thận.
  3. Urea (BUN - Blood Urea Nitrogen):

    • Định nghĩa: Urea là sản phẩm phân giải của protein trong gan, được thải trừ qua thận.
    • Giá trị bình thường: 7-20 mg/dL.
    • Ý nghĩa: Nồng độ BUN tăng khi thận không thải trừ hiệu quả, biểu hiện suy giảm chức năng thận hoặc các vấn đề khác như suy tim, mất nước.
  4. Kiểm Tra Protein Niệu (Protein Urea):

    • Định nghĩa: Xét nghiệm này kiểm tra sự hiện diện của protein trong nước tiểu.
    • Giá trị bình thường: Âm tính (không có protein trong nước tiểu).
    • Ý nghĩa: Protein niệu (có protein trong nước tiểu) cho thấy có tổn thương ở cầu thận hoặc các vấn đề khác của thận.
  5. Kiểm Tra Microalbumin Niệu:

    • Định nghĩa: Đo lường lượng albumin (một loại protein) trong nước tiểu.
    • Giá trị bình thường: <30 mg/24 giờ.
    • Ý nghĩa: Tăng microalbumin niệu là dấu hiệu sớm của tổn thương thận, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường.
  6. Kiểm Tra Điện Giải (Electrolytes):

    • Định nghĩa: Xét nghiệm này đo các khoáng chất và chất điện giải trong máu như natri, kali, canxi, phốt pho.
    • Ý nghĩa: Mất cân bằng điện giải có thể cho thấy chức năng thận suy giảm, vì thận không thể điều chỉnh cân bằng các chất này hiệu quả.
  7. Kiểm Tra Cystatin C:

    • Định nghĩa: Cystatin C là một protein được lọc hoàn toàn bởi cầu thận và là chỉ số nhạy cảm hơn creatinine trong việc đánh giá chức năng thận.
    • Giá trị bình thường: 0.6-1.3 mg/L.
    • Ý nghĩa: Tăng nồng độ cystatin C có thể cho thấy suy giảm chức năng thận ngay cả khi creatinine trong giới hạn bình thường.

Tóm Tắt

  • eGFR là chỉ số chính để đánh giá chức năng thận và phân loại mức độ suy thận.
  • Creatinine và BUN cung cấp thông tin về khả năng lọc của thận.
  • Protein niệu và microalbumin niệu chỉ ra tổn thương cầu thận và đánh giá nguy cơ bệnh thận mạn tính.
  • Kiểm tra điện giải giúp phát hiện mất cân bằng điện giải do suy thận.
  • Cystatin C là một chỉ số nhạy cảm để phát hiện suy giảm chức năng thận sớm.

Kiểm tra định kỳ và theo dõi các chỉ số này sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề về thận, từ đó có biện pháp điều trị và quản lý kịp thời.

 
 
TS. BS Nguyễn Ngô Lê Minh Anh
Bài viết đã được kiểm duyệt bởi: TS.BS. Nguyễn Ngô Lê Minh Anh
  • Đại học Y dược Tp Hồ Chí Minh
  • Viện Đông Y Hiện Đại Dr Minh Anh
  • Chuyên gia Y học cổ truyền chuyên sâu